Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2001 Bảng CHuấn luyện viên: Carlos Aragonés
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Erwin Arias | (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (21 tuổi) | Blooming | ||
2 | 3TV | José Loayza | (1976-09-09)9 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Bolívar | ||
4 | 2HV | Percy Colque | (1976-10-23)23 tháng 10, 1976 (24 tuổi) | The Strongest | ||
5 | 2HV | Marcelo Carballo | (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
6 | 3TV | Raúl Justiniano | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Blooming | ||
7 | 2HV | Luis Gatty Ribeiro | (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | Bolívar | ||
8 | 3TV | Franz Calustro | (1974-03-09)9 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
9 | 4TĐ | Joaquín Botero | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (23 tuổi) | Bolívar | ||
10 | 3TV | Julio César Baldivieso (c) | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
11 | 4TĐ | Líder Paz | (1974-12-02)2 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | The Strongest | ||
12 | 1TM | Hamlet Barrientos | (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | The Strongest | ||
13 | 3TV | Wilson Escalante | (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
14 | 3TV | Ronald García Nacho | (1980-12-17)17 tháng 12, 1980 (20 tuổi) | F.C. Alverca | ||
15 | 2HV | Lorgio Álvarez | (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Blooming | ||
16 | 2HV | Ronald Raldes | (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
17 | 2HV | Eduardo Jiguchi | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Bolívar | ||
18 | 3TV | Limberg Gutiérrez | (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Nacional de Football | ||
19 | 4TĐ | Milton Coimbra | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
20 | 3TV | Gonzalo Galindo | (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
21 | 3TV | Richard Rojas | (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | The Strongest | ||
22 | 4TĐ | Roger Suárez | (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Oriente Petrolero |
Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erick Lonnis | (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (35 tuổi) | Saprissa | |
2 | 2HV | Jervis Drummond | (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Saprissa | |
3 | 2HV | Luis Marín | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Alajuelense | |
4 | 2HV | Rónald González (c) | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Saprissa | |
5 | 2HV | Gilberto Martínez | (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (21 tuổi) | Saprissa | |
6 | 3TV | Wilmer López | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Alajuelense | |
7 | 4TĐ | Rolando Fonseca | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Comunicaciones | |
8 | 3TV | Mauricio Solís | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (28 tuổi) | Alajuelense | |
9 | 4TĐ | Paulo Wanchope | (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Manchester City | |
10 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Saprissa | |
11 | 4TĐ | Rónald Gómez | (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | OFI Crete | |
12 | 3TV | Robert Arias | (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (21 tuổi) | Herediano | |
14 | 2HV | Austin Berry | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Herediano | |
15 | 2HV | Harold Wallace | (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | LD Alajuelense | |
16 | 3TV | Steven Bryce | (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Alajuelense | |
17 | 3TV | Hernán Medford | (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (33 tuổi) | Necaxa | |
18 | 1TM | Lester Morgan | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Herdiano | |
19 | 3TV | Rodrigo Cordero | (1973-12-04)4 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | Herdiano | |
20 | 4TĐ | William Sunsing | (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | New Anh Revolution | |
21 | 2HV | Reynaldo Parks | (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Tecos UAG | |
22 | 2HV | Carlos Castro | (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (22 tuổi) | Alajuelense | |
23 | 1TM | Ricardo González | (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Alajuelense |
Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Henry Enamorado | (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | UNAH | ||
2 | 2HV | Hesler Phillips | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (22 tuổi) | UNAH | ||
3 | 2HV | David Antonio Cárcamo | (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Victoria | ||
4 | 2HV | Samuel Caballero | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 3TV | Milton Reyes | (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Motagua | ||
6 | 3TV | Oscar Lagos | (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Motagua | ||
7 | 4TĐ | David Suazo | (1979-11-05)5 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | Cagliari | ||
8 | 4TĐ | Marvin Brown | (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Vida | ||
10 | 3TV | Julio César de León | (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Olimpia | ||
13 | 3TV | Robel Bernárdez | (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Motagua | ||
14 | 3TV | Mario César Rodríguez | (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (25 tuổi) | Victoria | ||
15 | 3TV | Ricky Denis García | (1971-07-27)27 tháng 7, 1971 (29 tuổi) | Victoria | ||
16 | 3TV | Reynaldo Pineda | (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Savio | ||
17 | 2HV | Carlos Alexander Guity | (1974-03-03)3 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Vida | ||
18 | 4TĐ | Saul Martínez | (1979-01-26)26 tháng 1, 1979 (22 tuổi) | Motagua | ||
19 | 3TV | Danilo Turcios | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Deportivo Maldonado | ||
20 | 3TV | Amado Guevara (c) | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Toros Neza | ||
21 | 2HV | Limber Perez | (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | UNAH | ||
22 | 1TM | Noel Valladares | (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Motagua | ||
23 | 2HV | Júnior Izaguirre | (1979-08-12)12 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Motagua | ||
24 | 2HV | Ninrod Medina | (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Tigrillos Saltillo | ||
26 | 2HV | Leonardo Morales | (1975-10-08)8 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Vida |
Huấn luyện viên: Víctor Púa
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gustavo Munúa | (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | Nacional de Football | ||
2 | 2HV | Joe Bizera | (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Peñarol | ||
3 | 2HV | Gonzalo Sorondo (c) | (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
4 | 2HV | Carlos Diaz | (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
5 | 3TV | Diego Pérez | (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
6 | 2HV | Pablo Lima | (1981-04-26)26 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Danubio | ||
7 | 3TV | Christian Callejas | (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Danubio | ||
8 | 3TV | Andrés Martínez | (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Defensor Sporting | ||
9 | 3TV | Rodrigo Lemos | (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Bella Vista | ||
10 | 3TV | Rubén Olivera | (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (18 tuổi) | Danubio | ||
11 | 4TĐ | Walter Guglielmone | (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
12 | 1TM | Adrián Berbia | (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | Peñarol | ||
13 | 2HV | Carlos Eduardo Gutiérrez | (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (24 tuổi) | River Plate | ||
14 | 2HV | Alejandro Curbelo | (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
15 | 4TĐ | Carlos María Morales | (1970-03-01)1 tháng 3, 1970 (31 tuổi) | Toluca | ||
16 | 2HV | Jorge Anchén | (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Danubio | ||
17 | 2HV | Julio Pablo Rodríguez | (1978-08-09)9 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Huracán Buceo | ||
18 | 3TV | Fabián Estoyanoff | (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Fénix | ||
19 | 4TĐ | Javier Chevantón | (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Danubio | ||
20 | 4TĐ | Richard Morales | (1975-02-21)21 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Nacional de Football | ||
21 | 3TV | Sebastián Eguren | (1981-01-08)8 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
22 | 3TV | Claudio Dadomo | (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Montevideo Wanderers |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2001 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2001 https://web.archive.org/web/20131019104840/http://...